Thứ tự nét

Ý nghĩa của 美

  1. xinh đẹp
    měi
  2. Người Mỹ
    měi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自然美
zìránměi
vẻ đẹp tự nhiên
景色之美
jǐngsè zhī měi
vẻ đẹp của cảnh
她长得挺美
tā chángdé tǐng měi
cô ấy khá xinh đẹp
穿得很美
chuān déhěn měi
ăn mặc đẹp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc