Tiếng Trung giản thể

羚羊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 羚羊

  1. con linh dương
    língyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

羚羊清肺散
língyáng qīngfèi sàn
bột sừng linh dương để thanh nhiệt phổi
羚羊角
língyángjiǎo
sừng của linh dương
印度羚羊
yìndù língyáng
Linh dương Ấn Độ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc