Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
群山
Tiếng Trung giản thể
群山
Thêm vào danh sách từ
dãy núi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 群山
dãy núi
qúnshān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
看到远处群山的轮廓
kàndào yuǎnchù qúnshān de lúnkuò
Tôi thấy hình bóng của những ngọn núi ở phía xa
高耸入云的群山
gāosǒngrùyún de qúnshān
ngọn núi cao chót vót
远处群山耸立
yuǎnchù qúnshān sǒnglì
núi mọc ở phía xa
Các ký tự liên quan
群
山
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc