Tiếng Trung giản thể

群山

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 群山

  1. dãy núi
    qúnshān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看到远处群山的轮廓
kàndào yuǎnchù qúnshān de lúnkuò
Tôi thấy hình bóng của những ngọn núi ở phía xa
高耸入云的群山
gāosǒngrùyún de qúnshān
ngọn núi cao chót vót
远处群山耸立
yuǎnchù qúnshān sǒnglì
núi mọc ở phía xa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc