Trang chủ>羽毛未丰

Tiếng Trung giản thể

羽毛未丰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 羽毛未丰

  1. thiếu kinh nghiệm
    yǔ máo wèi fēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

羽毛未丰的小麻雀
yǔmáowèifēng de xiǎo máquè
chim sẻ nhỏ không có lá
他还是羽毛未丰的孩子
tā háishì yǔmáowèifēng de háizǐ
anh ấy vẫn còn là một đứa trẻ non nớt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc