Tiếng Trung giản thể

翔实

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 翔实

  1. đầy đủ và chính xác
    xiángshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把情况记载得非常翔实
bǎ qíngkuàng jìzǎi dé fēicháng xiángshí
viết ra tình huống thật chi tiết và rõ ràng
简短而翔实的报告
jiǎnduǎn ér xiángshíde bàogào
báo cáo ngắn và nhiều thông tin
翔实的资料
xiángshíde zīliào
vật liệu đầy đủ và chính xác
翔实的材料
xiángshíde cáiliào
dữ liệu chi tiết và tinh chỉnh
内容翔实
nèiróng xiángshí
nội dung chi tiết và chính xác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc