Tiếng Trung giản thể
翔实
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把情况记载得非常翔实
bǎ qíngkuàng jìzǎi dé fēicháng xiángshí
viết ra tình huống thật chi tiết và rõ ràng
简短而翔实的报告
jiǎnduǎn ér xiángshíde bàogào
báo cáo ngắn và nhiều thông tin
翔实的资料
xiángshíde zīliào
vật liệu đầy đủ và chính xác
翔实的材料
xiángshíde cáiliào
dữ liệu chi tiết và tinh chỉnh
内容翔实
nèiróng xiángshí
nội dung chi tiết và chính xác