Tiếng Trung giản thể
翩翩起舞
Thứ tự nét
Ví dụ câu
姑娘伴随着乐曲翩翩起舞
gūniáng bànsuízháo yuèqǔ piānpiānqǐwǔ
cô gái nhảy theo âm nhạc
叶子像翩翩起舞的蝴蝶
yèzi xiàng piānpiān qǐwǔ de húdié
những chiếc lá giống như những con bướm đang nhảy múa
同学们围着篝火翩翩起舞
tóngxué mén wéizháo gōuhuǒ piānpiān qǐwǔ
những chiếc lều nhảy múa xung quanh đống lửa trại
一只翩翩起舞的天鹅
yī zhī piānpiān qǐwǔ de tiāné
thiên nga nhảy múa