Trang chủ>翩翩起舞

Tiếng Trung giản thể

翩翩起舞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 翩翩起舞

  1. bắt đầu nhảy nhẹ nhàng và uyển chuyển
    piānpiān qǐ wǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

姑娘伴随着乐曲翩翩起舞
gūniáng bànsuízháo yuèqǔ piānpiānqǐwǔ
cô gái nhảy theo âm nhạc
叶子像翩翩起舞的蝴蝶
yèzi xiàng piānpiān qǐwǔ de húdié
những chiếc lá giống như những con bướm đang nhảy múa
同学们围着篝火翩翩起舞
tóngxué mén wéizháo gōuhuǒ piānpiān qǐwǔ
những chiếc lều nhảy múa xung quanh đống lửa trại
一只翩翩起舞的天鹅
yī zhī piānpiān qǐwǔ de tiāné
thiên nga nhảy múa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc