Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
翻山
Tiếng Trung giản thể
翻山
Thêm vào danh sách từ
đi qua núi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 翻山
đi qua núi
fānshān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我们过河扛着那沉重的柴禾翻山
wǒmen guòhé kángzháo nà chénzhòngde cháihé fān shān
chúng tôi đã đi qua những ngọn đồi và dòng sông với gánh nặng trên vai
他们骑马翻山越岭
tāmen qímǎ fānshānyuèlǐng
họ đi xuyên núi bằng ngựa
Các ký tự liên quan
翻
山
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc