Trang chủ>翻山越岭

Tiếng Trung giản thể

翻山越岭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 翻山越岭

  1. đi bộ qua đồi và dale
    fānshān yuèlǐng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

翻山越岭到印度
fānshānyuèlǐng dào yìndù
đi bộ qua đồi và dale đến Ấn Độ
骑自行车翻山越岭
qí zìxíngchē fānshānyuèlǐng
đạp xe qua những ngọn đồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc