Tiếng Trung giản thể
翻弄
Thứ tự nét
Ví dụ câu
翻弄文件
fānnòng wénjiàn
loay hoay với các tài liệu
孩子们翻弄着烤焦的面包
háizǐmén fānnòng zháo kǎojiāo de miànbāo
trẻ em đang lục tung ổ bánh mì cháy
我们不停地翻弄着回忆
wǒmen bùtíngdì fānnòng zháo huíyì
chúng ta tiếp tục lục lại những ký ức
随意地翻弄着一本书
suíyìdì fānnòng zháo yī běn shū
lật các trang sách một cách ngẫu nhiên