Tiếng Trung giản thể

翻弄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 翻弄

  1. rẽ
    fānnòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

翻弄文件
fānnòng wénjiàn
loay hoay với các tài liệu
孩子们翻弄着烤焦的面包
háizǐmén fānnòng zháo kǎojiāo de miànbāo
trẻ em đang lục tung ổ bánh mì cháy
我们不停地翻弄着回忆
wǒmen bùtíngdì fānnòng zháo huíyì
chúng ta tiếp tục lục lại những ký ức
随意地翻弄着一本书
suíyìdì fānnòng zháo yī běn shū
lật các trang sách một cách ngẫu nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc