Trang chủ>翻来翻去

Tiếng Trung giản thể

翻来翻去

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 翻来翻去

  1. lật đi lật lại
    fān lái fān qù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在床上翻来翻去
zài chuángshàng fān lái fān qù
nói chuyện phiếm trên giường
把报纸翻来翻去
bǎ bàozhǐ fān lái fān qù
lật đi lật lại tờ báo
翻来翻去地睡不着
fān lái fān qù dì shuìbùzháo
không ngủ được, trằn trọc
不要很不礼貌!用筷子在菜里翻来翻去,这样
búyào hěnbù lǐmào ! yòng kuàizǐ zài cài lǐ fān lái fān qù , zhèyàng
Đừng dùng đũa để ngoáy trong đĩa, như vậy là không lịch sự!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc