Tiếng Trung giản thể
翻来翻去
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在床上翻来翻去
zài chuángshàng fān lái fān qù
nói chuyện phiếm trên giường
把报纸翻来翻去
bǎ bàozhǐ fān lái fān qù
lật đi lật lại tờ báo
翻来翻去地睡不着
fān lái fān qù dì shuìbùzháo
không ngủ được, trằn trọc
不要很不礼貌!用筷子在菜里翻来翻去,这样
búyào hěnbù lǐmào ! yòng kuàizǐ zài cài lǐ fān lái fān qù , zhèyàng
Đừng dùng đũa để ngoáy trong đĩa, như vậy là không lịch sự!