Tiếng Trung giản thể

翻滚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 翻滚

  1. để đun sôi
    fāngǔn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

开水在壶里翻滚
kāishuǐ zài hú lǐ fāngǔn
nước sôi sủi bọt trong ấm
麦浪翻滚
màilàng fāngǔn
một biển lúa mì
白浪翻滚
báilàng fāngǔn
sóng trắng cuộn bọt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc