Dịch của 翻 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 翻
- lật, lậtfān
- để quét, để duyệtfān
- vượt qua, trèo quafān
Ví dụ câu cho 翻
翻遍了口袋
fān biàn le kǒudài
bật ra các túi
车翻了
chē fān le
xe bị lật
翻到第二页
fāndào dìèr yè
lật sang trang hai
翻阅报纸
fānyuè bàozhǐ
lật qua tờ báo
翻书
fān shū
lật trang
翻墙
fān qiáng
trèo qua tường
翻雪山
fān xuěshān
băng qua những ngọn núi tuyết