Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 4
>
翻
HSK 5
New HSK 4
翻
Thêm vào danh sách từ
lật, lật
để quét, để duyệt
vượt qua, trèo qua
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 翻
lật, lật
fān
để quét, để duyệt
fān
vượt qua, trèo qua
fān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
翻遍了口袋
fān biàn le kǒudài
bật ra các túi
车翻了
chē fān le
xe bị lật
翻到第二页
fāndào dìèr yè
lật sang trang hai
翻阅报纸
fānyuè bàozhǐ
lật qua tờ báo
翻书
fān shū
lật trang
翻墙
fān qiáng
trèo qua tường
翻雪山
fān xuěshān
băng qua những ngọn núi tuyết
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc