Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
老乡
New HSK 6
老乡
Thêm vào danh sách từ
người dân thị trấn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 老乡
người dân thị trấn
lǎoxiāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
与老乡合作
yǔ lǎoxiāng hézuò
hợp tác với một người dân thành phố
是我的老乡
shì wǒ de lǎoxiāng
đó là đồng hương của tôi
收集老乡的信息
shōují lǎoxiāng de xìnxī
để thu thập thông tin của người dân thị trấn
Các ký tự liên quan
老
乡
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc