老乡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老乡

  1. người dân thị trấn
    lǎoxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

与老乡合作
yǔ lǎoxiāng hézuò
hợp tác với một người dân thành phố
是我的老乡
shì wǒ de lǎoxiāng
đó là đồng hương của tôi
收集老乡的信息
shōují lǎoxiāng de xìnxī
để thu thập thông tin của người dân thị trấn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc