老人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老人

  1. người già
    lǎorén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老人福利
lǎorén fúlì
phúc lợi người cao tuổi
照顾老人
zhàogù lǎorén
chăm sóc người già
老人专用通道
lǎorén zhuānyòng tōngdào
lối đi cho người già
给老人让座
gěi lǎorén ràngzuò
nhường ghế cho người già
年迈的老人
niánmàide lǎorén
ông già

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc