Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
老人
New HSK 1
老人
Thêm vào danh sách từ
người già
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 老人
người già
lǎorén
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
老人福利
lǎorén fúlì
phúc lợi người cao tuổi
照顾老人
zhàogù lǎorén
chăm sóc người già
老人专用通道
lǎorén zhuānyòng tōngdào
lối đi cho người già
给老人让座
gěi lǎorén ràngzuò
nhường ghế cho người già
年迈的老人
niánmàide lǎorén
ông già
Các ký tự liên quan
老
人
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc