Tiếng Trung giản thể

老伴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老伴

  1. vợ / chồng cũ
    lǎobàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我老爸想找个老伴
wǒ lǎobà xiǎng zhǎo gè lǎobàn
cha muốn tìm một người bạn đời
照料着他的老伴
zhàoliào zháo tā de lǎobàn
chăm sóc vợ của anh ấy
我的老伴
wǒ de lǎobàn
trung thành của tôi
他终于和老伴吵翻了
tā zhōngyú hé lǎobàn chǎofān le
cuối cùng anh ấy đã đánh nhau với vợ mình
我和老伴结婚七十年了
wǒ hé lǎobàn jiéhūn qīshínián le
vợ tôi và tôi đã kết hôn được bảy mươi năm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc