Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
老公
New HSK 4
老公
Thêm vào danh sách từ
người chồng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 老公
người chồng
lǎogōng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
将来的老公
jiānglái de lǎogōng
Chồng tương lai
我老公开了匹萨店
wǒ lǎo gōngkāi le pǐsà diàn
chồng tôi đã mở tiệm bánh pizza
她老公有点儿吃醋
tā lǎogōng yǒudiǎnér chīcù
chồng cô ấy có một chút ghen tuông
老公的忌日
lǎogōng de jìrì
giỗ chồng
Các ký tự liên quan
老
公
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc