Tiếng Trung giản thể

老农

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老农

  1. lão nông
    lǎonóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一位老农教我们割稻子
yīwèi lǎonóng jiào wǒmen gē dàozǐ
một lão nông chỉ cho chúng tôi cách cắt lúa
拥有的农场老农农场的
yōngyǒu de nóngchǎng lǎonóng nóngchǎng de
một nông dân già sở hữu một trang trại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc