Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
老农
Tiếng Trung giản thể
老农
Thêm vào danh sách từ
lão nông
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 老农
lão nông
lǎonóng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一位老农教我们割稻子
yīwèi lǎonóng jiào wǒmen gē dàozǐ
một lão nông chỉ cho chúng tôi cách cắt lúa
拥有的农场老农农场的
yōngyǒu de nóngchǎng lǎonóng nóngchǎng de
một nông dân già sở hữu một trang trại
Các ký tự liên quan
老
农
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc