Tiếng Trung giản thể
老土
Thứ tự nét
Ví dụ câu
穿这些你就成老土了
chuān zhèixiē nǐ jiù chéng lǎotǔ le
mặc cái này làm cho bạn trông cổ hủ
父母很老土
fùmǔ hěn lǎotǔ
cha mẹ cổ hủ
他很优雅,我却老土
tā hěn yōuyǎ , wǒ què lǎotǔ
anh ấy rất lịch lãm và tôi cổ hủ
我知道这么说很老土
wǒ zhīdào zhème shuō hěn lǎotǔ
Tôi biết nói như vậy là lỗi thời
你可真是老土
nǐ kě zhēnshì lǎotǔ
bạn thật cổ hủ