Tiếng Trung giản thể

老外

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老外

  1. người nước ngoài
    lǎowài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对老外的态度
duì lǎowài de tàidù
thái độ với người nước ngoài
和老外去吃饭
hé lǎowài qù chīfàn
đi ăn tối với người nước ngoài
那老外中文讲得不错
nà lǎowài zhōngwén jiǎng dé bùcuò
người nước ngoài đó nói tiếng trung tốt
中国人爱和老外合影
zhōngguórén ài hé lǎowài héyǐng
Người Trung Quốc thích chụp ảnh với người nước ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc