Tiếng Trung giản thể
老外
Thứ tự nét
Ví dụ câu
对老外的态度
duì lǎowài de tàidù
thái độ với người nước ngoài
和老外去吃饭
hé lǎowài qù chīfàn
đi ăn tối với người nước ngoài
那老外中文讲得不错
nà lǎowài zhōngwén jiǎng dé bùcuò
người nước ngoài đó nói tiếng trung tốt
中国人爱和老外合影
zhōngguórén ài hé lǎowài héyǐng
Người Trung Quốc thích chụp ảnh với người nước ngoài