Tiếng Trung giản thể
老天爷
Thứ tự nét
Ví dụ câu
老天爷有眼
lǎotiānyé yǒu yǎn
Thiên đường không mù
这要看老天爷的了
zhèyào kàn lǎotiānyé de le
điều này phụ thuộc vào Chúa
我的老天爷
wǒ de lǎotiānyé
Ôi chúa ơi!
老天爷会帮你的
lǎotiānyé huì bāng nǐ de
Chúa giúp bạn
我向老天爷发誓
wǒ xiàng lǎotiānyé fāshì
tôi thề với Chúa