Trang chủ>老天爷

Tiếng Trung giản thể

老天爷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老天爷

  1. Chúa
    lǎotiānyé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老天爷有眼
lǎotiānyé yǒu yǎn
Thiên đường không mù
这要看老天爷的了
zhèyào kàn lǎotiānyé de le
điều này phụ thuộc vào Chúa
我的老天爷
wǒ de lǎotiānyé
Ôi chúa ơi!
老天爷会帮你的
lǎotiānyé huì bāng nǐ de
Chúa giúp bạn
我向老天爷发誓
wǒ xiàng lǎotiānyé fāshì
tôi thề với Chúa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc