老太太

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老太太

  1. bà già
    lǎotàitai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

住在一个老太太的家里
zhùzài yígè lǎotàitài de jiālǐ
ở nhà bà già nào đó
疲惫的老太太
píbèide lǎotàitài
một bà già mệt mỏi
搀扶搀扶着老太太穿过马路
chānfú chānfú zháo lǎotàitài chuānguò mǎlù
giúp một cụ già sang đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc