Tiếng Trung giản thể
老太婆
Thứ tự nét
Ví dụ câu
让老太婆担心
ràng lǎo tàipó dānxīn
làm cho một bà già lo lắng
老太婆的手提袋
lǎotàipó de shǒutídài
túi xách của một bà già
好争吵的老太婆
hǎo zhēngchǎo de lǎotàipó
một bà già hay cãi vã
故事中的老太婆
gùshì zhōng de lǎotàipó
một bà lão trong truyện cổ tích
老太婆总是唠叨
lǎo tàipó zǒngshì láodāo
một bà già luôn càu nhàu