Trang chủ>老太婆

Tiếng Trung giản thể

老太婆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老太婆

  1. người đàn bà lớn tuổi
    lǎotàipó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

让老太婆担心
ràng lǎo tàipó dānxīn
làm cho một bà già lo lắng
老太婆的手提袋
lǎotàipó de shǒutídài
túi xách của một bà già
好争吵的老太婆
hǎo zhēngchǎo de lǎotàipó
một bà già hay cãi vã
故事中的老太婆
gùshì zhōng de lǎotàipó
một bà lão trong truyện cổ tích
老太婆总是唠叨
lǎo tàipó zǒngshì láodāo
một bà già luôn càu nhàu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc