Trang chủ>老头子

Tiếng Trung giản thể

老头子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老头子

  1. gà già
    lǎotóuzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好唠叨的老头子
hǎo láodāo de lǎotóuzi
một con gà già hiếu chiến
把她嫁给一个老头子
bǎ tā jià gěi yígè lǎo tóuzi
để cho cô ấy được kết hôn với một con gà mờ già
老头子直到现在还健在着
lǎo tóuzi zhídào xiànzài huán jiànzài zháo
con gà già vẫn còn sống
矮胖的老头子
ǎipàngde lǎotóuzi
một con gà già ngồi xổm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc