Tiếng Trung giản thể
老头子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
好唠叨的老头子
hǎo láodāo de lǎotóuzi
một con gà già hiếu chiến
把她嫁给一个老头子
bǎ tā jià gěi yígè lǎo tóuzi
để cho cô ấy được kết hôn với một con gà mờ già
老头子直到现在还健在着
lǎo tóuzi zhídào xiànzài huán jiànzài zháo
con gà già vẫn còn sống
矮胖的老头子
ǎipàngde lǎotóuzi
một con gà già ngồi xổm