Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
老奶奶
Tiếng Trung giản thể
老奶奶
Thêm vào danh sách từ
bà, bà
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 老奶奶
bà, bà
lǎonǎinai
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
老奶奶感到很孤独
lǎonǎinǎi gǎndào hěn gūdú
bà cảm thấy rất cô đơn
慈祥的老奶奶
cíxiángde lǎonǎinǎi
bà già tốt bụng
老奶奶出门买菜
lǎonǎinǎi chūmén mǎi cài
bà đi mua rau
听老奶奶的话
tīng lǎonǎinǎi dehuà
nghe bà
Các ký tự liên quan
老
奶
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc