Trang chủ>老奶奶

Tiếng Trung giản thể

老奶奶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老奶奶

  1. bà, bà
    lǎonǎinai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老奶奶感到很孤独
lǎonǎinǎi gǎndào hěn gūdú
bà cảm thấy rất cô đơn
慈祥的老奶奶
cíxiángde lǎonǎinǎi
bà già tốt bụng
老奶奶出门买菜
lǎonǎinǎi chūmén mǎi cài
bà đi mua rau
听老奶奶的话
tīng lǎonǎinǎi dehuà
nghe bà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc