老婆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老婆

  1. người vợ
    lǎopo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是我老婆
zhèshì wǒ lǎopó
đây là vợ tôi
怕老婆
pà lǎopó
được henpecked
讨老婆
tǎolǎopó
tìm một người vợ
跟老婆吵一架
gēn lǎopó chǎo yī jià
tranh luận với vợ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc