Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
老婆
New HSK 4
老婆
Thêm vào danh sách từ
người vợ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 老婆
người vợ
lǎopo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这是我老婆
zhèshì wǒ lǎopó
đây là vợ tôi
怕老婆
pà lǎopó
được henpecked
讨老婆
tǎolǎopó
tìm một người vợ
跟老婆吵一架
gēn lǎopó chǎo yī jià
tranh luận với vợ
Các ký tự liên quan
老
婆
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc