Tiếng Trung giản thể

老子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老子

  1. Lão Tử
    Lǎozǐ
  2. Tôi, tôi; bố của bạn
    lǎozi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老子天下第一
lǎozǐ tiānxiàdìyī
nghĩ về bản thân là người quan trọng nhất trên thế giới
给老子让路
gěi lǎozǐ rànglù
để tôi đi
老子不信
lǎozǐ bùxìn
Tôi không tin điều đó
不要给老子搞个帽子啊
búyào gěi lǎozǐ gǎo gè màozǐ ā
đừng lừa dối tôi!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc