Tiếng Trung giản thể
老子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
老子天下第一
lǎozǐ tiānxiàdìyī
nghĩ về bản thân là người quan trọng nhất trên thế giới
给老子让路
gěi lǎozǐ rànglù
để tôi đi
老子不信
lǎozǐ bùxìn
Tôi không tin điều đó
不要给老子搞个帽子啊
búyào gěi lǎozǐ gǎo gè màozǐ ā
đừng lừa dối tôi!