Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 4
>
老实
HSK 5
New HSK 4
老实
Thêm vào danh sách từ
công bằng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 老实
công bằng
lǎoshi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
做老实人
zuò lǎoshírén
trở thành một người đàn ông trung thực
办老实事
bàn lǎo shíshì
làm những điều trung thực
不老实的人
bù lǎoshíde rén
người không trung thực
老实说
lǎo shíshuō
nói sự thật
Các ký tự liên quan
老
实
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc