老实

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老实

  1. công bằng
    lǎoshi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

做老实人
zuò lǎoshírén
trở thành một người đàn ông trung thực
办老实事
bàn lǎo shíshì
làm những điều trung thực
不老实的人
bù lǎoshíde rén
người không trung thực
老实说
lǎo shíshuō
nói sự thật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc