Tiếng Trung giản thể
老客户
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这家公司是我们的老客户
zhèjiā gōngsī shì wǒmen de lǎo kèhù
công ty này là khách hàng thường xuyên của chúng tôi
银行的老客户
yínháng de lǎo kèhù
khách hàng thường xuyên của ngân hàng
一位资信良好的老客户
yīwèi zīxìn liánghǎode lǎo kèhù
một khách hàng cũ với tín dụng tốt
失去重要的老客户
shīqù zhòngyàode lǎo kèhù
để mất khách hàng cũ quan trọng