Trang chủ>老客户

Tiếng Trung giản thể

老客户

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老客户

  1. khách hàng thường xuyên
    lǎokèhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这家公司是我们的老客户
zhèjiā gōngsī shì wǒmen de lǎo kèhù
công ty này là khách hàng thường xuyên của chúng tôi
银行的老客户
yínháng de lǎo kèhù
khách hàng thường xuyên của ngân hàng
一位资信良好的老客户
yīwèi zīxìn liánghǎode lǎo kèhù
một khách hàng cũ với tín dụng tốt
失去重要的老客户
shīqù zhòngyàode lǎo kèhù
để mất khách hàng cũ quan trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc