老家

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老家

  1. quê quán
    lǎojiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给老家亲戚发快递邮寄
gěi lǎojiā qīnqī fā kuàidì yóujì
gửi một bưu kiện nhanh cho người thân của một người ở quê hương
你爸的老家
nǐ bà de lǎojiā
quê quán của cha bạn
回老家
huílǎojiā
để trở về quê hương của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc