Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
老家
New HSK 4
老家
Thêm vào danh sách từ
quê quán
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 老家
quê quán
lǎojiā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
给老家亲戚发快递邮寄
gěi lǎojiā qīnqī fā kuàidì yóujì
gửi một bưu kiện nhanh cho người thân của một người ở quê hương
你爸的老家
nǐ bà de lǎojiā
quê quán của cha bạn
回老家
huílǎojiā
để trở về quê hương của một người
Các ký tự liên quan
老
家
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc