老年

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老年

  1. tuổi già
    lǎonián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

受老年痴呆症折磨
shòu lǎonián chīdāizhèng zhémó
bị chứng mất trí nhớ tuổi già
老年独自生活
lǎonián dúzì shēnghuó
sống một mình ở tuổi già
老年人
lǎoniánrén
người già

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc