Trang chủ>老年人

Tiếng Trung giản thể

老年人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老年人

  1. người già
    lǎoniánrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老年人应该多享福
lǎoniánrén yīnggāi duō xiǎngfú
người lớn tuổi nên tận hưởng nhiều hơn
老年人早晨醒得早
lǎoniánrén zǎochén xǐng dé zǎo
người già thức dậy vào buổi sáng sớm
老年人的疾病
lǎoniánrén de jíbìng
bệnh của người già
老年人爱回忆往事
lǎoniánrén ài huíyì wǎngshì
người lớn tuổi thích hồi tưởng
椅子是专为老年人提供的
yǐzǐ shì zhuān wéi lǎoniánrén tígōng de
ghế thiết kế cho người già

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc