Tiếng Trung giản thể
老年人
Thứ tự nét
Ví dụ câu
老年人应该多享福
lǎoniánrén yīnggāi duō xiǎngfú
người lớn tuổi nên tận hưởng nhiều hơn
老年人早晨醒得早
lǎoniánrén zǎochén xǐng dé zǎo
người già thức dậy vào buổi sáng sớm
老年人的疾病
lǎoniánrén de jíbìng
bệnh của người già
老年人爱回忆往事
lǎoniánrén ài huíyì wǎngshì
người lớn tuổi thích hồi tưởng
椅子是专为老年人提供的
yǐzǐ shì zhuān wéi lǎoniánrén tígōng de
ghế thiết kế cho người già