Dịch của 老年俱乐部 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
老年俱乐部
Tiếng Trung phồn thể
老年俱樂部
Thứ tự nét cho 老年俱乐部
Ví dụ câu cho 老年俱乐部
周末,爷爷到老年俱乐部下象棋
zhōumò , yéyé dào lǎonián jùlèbù xià xiàngqí
cuối tuần ông nội đến câu lạc bộ người già chơi cờ
老年俱乐部经常举行各种活动
lǎonián jùlèbù jīngcháng jǔxíng gèzhǒng huódòng
câu lạc bộ người cao tuổi thường tổ chức các hoạt động khác nhau