Dịch của 老年俱乐部 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
老年俱乐部
Tiếng Trung phồn thể
老年俱樂部

Thứ tự nét cho 老年俱乐部

Ý nghĩa của 老年俱乐部

  1. câu lạc bộ dành cho người già
    lǎonián jùlèbù

Các ký tự liên quan đến 老年俱乐部:

Ví dụ câu cho 老年俱乐部

周末,爷爷到老年俱乐部下象棋
zhōumò , yéyé dào lǎonián jùlèbù xià xiàngqí
cuối tuần ông nội đến câu lạc bộ người già chơi cờ
老年俱乐部经常举行各种活动
lǎonián jùlèbù jīngcháng jǔxíng gèzhǒng huódòng
câu lạc bộ người cao tuổi thường tổ chức các hoạt động khác nhau
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc