Trang chủ>老式相机

Tiếng Trung giản thể

老式相机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老式相机

  1. máy ảnh kiểu cũ
    lǎoshì xiàngjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现在种老式相机了市面上已经很难再找到这
xiànzài zhǒng lǎoshì xiàngjī le shìmiàn shàng yǐjīng hěnnán zài zhǎodào zhè
thật khó để tìm thấy những chiếc máy ảnh cũ này trên thị trường nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc