Trang chủ>老式车

Tiếng Trung giản thể

老式车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老式车

  1. xe hơi hoặc xe đạp cổ điển
    lǎoshìchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一辆很旧但很值钱的老式车
yīliàng hěn jiù dàn hěn zhíqiánde lǎoshì chē
một chiếc xe rất cũ nhưng có giá trị
他对他们的老式车甚为自豪
tā duì tāmen de lǎoshì chē shènwéi zìháo
anh ấy rất tự hào về chiếc xe kỳ cựu của họ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc