Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
老式车
Tiếng Trung giản thể
老式车
Thêm vào danh sách từ
xe hơi hoặc xe đạp cổ điển
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 老式车
xe hơi hoặc xe đạp cổ điển
lǎoshìchē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一辆很旧但很值钱的老式车
yīliàng hěn jiù dàn hěn zhíqiánde lǎoshì chē
một chiếc xe rất cũ nhưng có giá trị
他对他们的老式车甚为自豪
tā duì tāmen de lǎoshì chē shènwéi zìháo
anh ấy rất tự hào về chiếc xe kỳ cựu của họ
Các ký tự liên quan
老
式
车
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc