Tiếng Trung giản thể

老成

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老成

  1. kinh nghiệm, trưởng thành
    lǎochéng; lǎocheng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

聪明老成的年轻人
cōngmíng lǎochéngde niánqīngrén
chàng trai trẻ thông minh và sành điệu
少年老成
shàoniánlǎochéng
cái đầu già trên đôi vai trẻ
老成练达
lǎochéngliàndá
có kinh nghiệm và khôn ngoan thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc