Tiếng Trung giản thể
老掉牙
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这是老掉牙的事了
zhèshì lǎodiàoyá de shì le
vấn đề này đã trở nên lỗi thời
一个老掉牙的借口
yígè lǎodiàoyá de jièkǒu
cái cớ cũ
这架打字机老掉牙了
zhèjià dǎzìjī lǎodiàoyá le
máy đánh chữ này đã lỗi thời
这本书的内容老掉牙了
zhè běn shū de nèiróng lǎodiàoyá le
nội dung của cuốn sách này đã lỗi thời
老掉牙的情节
lǎodiàoyá de qíngjié
một âm mưu kiểu cũ