Trang chủ>老掉牙

Tiếng Trung giản thể

老掉牙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老掉牙

  1. lỗi thời, lỗi thời
    lǎodiàoyá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是老掉牙的事了
zhèshì lǎodiàoyá de shì le
vấn đề này đã trở nên lỗi thời
一个老掉牙的借口
yígè lǎodiàoyá de jièkǒu
cái cớ cũ
这架打字机老掉牙了
zhèjià dǎzìjī lǎodiàoyá le
máy đánh chữ này đã lỗi thời
这本书的内容老掉牙了
zhè běn shū de nèiróng lǎodiàoyá le
nội dung của cuốn sách này đã lỗi thời
老掉牙的情节
lǎodiàoyá de qíngjié
một âm mưu kiểu cũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc