老是

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老是

  1. luôn luôn
    lǎoshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们老是吵架
wǒmen lǎoshì chǎojià
chúng tôi luôn cãi nhau
老是夸大的人
lǎoshì kuādà de rén
một người luôn phóng đại
老是妄自菲薄
lǎoshì wàngzìfěibó
luôn đánh giá thấp bản thân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc