老朋友

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老朋友

  1. bạn cũ
    lǎopéngyou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我高中的老朋友
wǒ gāozhōng de lǎopéngyǒu
bạn cũ của tôi từ thời trung học
需要帮忙的老朋友
xūyào bāngmáng de lǎopéngyǒu
một người bạn cũ cần giúp đỡ
再次见到老朋友
zàicì jiàndào lǎopéngyǒu
để gặp lại một người bạn cũ
忘记这位老朋友
wàngjì zhèwèi lǎo péngyǒu
để quên người bạn cũ này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc