老板

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老板

  1. trùm
    lǎobǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

饭馆老板
fànguǎn lǎobǎn
ông chủ quán cà phê
被老板辞职
bèi lǎobǎn cízhí
bị sếp sa thải
老板的办公室
lǎobǎn de bàngōngshì
văn phòng sếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc