Tiếng Trung giản thể

老爷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老爷

  1. chủ nhân
    lǎoye
  2. ông ngoại
    lǎoye
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

回老爷的话
huí lǎoyé dehuà
để báo cáo cho chủ nhân
老爷们在家吗?
lǎo yémén zàijiā ma ?
có thạc sĩ ở nhà không?
老爷派头
lǎoyé pàitóu
cách cư xử của chúa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc