Tiếng Trung giản thể
老爷子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
老爷子跟他说了一手
lǎoyézǐ gēn tā shuō le yīshǒu
một vị chúa tể đã nói chuyện với anh ta
老爷子去上海旅游了
lǎoyézǐ qù shànghǎi lǚyóu le
một bậc thầy đã đến Thượng Hải du lịch
你见过那位老爷子了?
nǐ jiàn guò nà wèi lǎoyézǐ le ?
bạn đã thấy chúa tể đó chưa?