Trang chủ>老爷子

Tiếng Trung giản thể

老爷子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老爷子

  1. chủ nhân
    lǎoyézi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老爷子跟他说了一手
lǎoyézǐ gēn tā shuō le yīshǒu
một vị chúa tể đã nói chuyện với anh ta
老爷子去上海旅游了
lǎoyézǐ qù shànghǎi lǚyóu le
một bậc thầy đã đến Thượng Hải du lịch
你见过那位老爷子了?
nǐ jiàn guò nà wèi lǎoyézǐ le ?
bạn đã thấy chúa tể đó chưa?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc