Tiếng Trung giản thể

老生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老生

  1. phần của một quý ông già trong các vở opera Trung Quốc
    lǎoshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老生又称须生
lǎoshēng yòuchēng xūshēng
Làoheng, còn được gọi là Xusheng
文老生
wénlǎoshēng
vai một nhân vật thường dân cao tuổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc