老百姓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老百姓

  1. dân thường
    lǎobǎixìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

引起老百姓的不满
yǐnqǐ lǎobǎixìng de bùmǎn
gây bất bình cho người dân
老百姓生活
lǎobǎixìng shēnghuó
cuộc sống của những người bình thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc