Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 3
>
老百姓
HSK 5
New HSK 3
老百姓
Thêm vào danh sách từ
dân thường
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 老百姓
dân thường
lǎobǎixìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
引起老百姓的不满
yǐnqǐ lǎobǎixìng de bùmǎn
gây bất bình cho người dân
老百姓生活
lǎobǎixìng shēnghuó
cuộc sống của những người bình thường
Các ký tự liên quan
老
百
姓
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc