Trang chủ>老老实实

Tiếng Trung giản thể

老老实实

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老老实实

  1. trung thực, tận tâm
    lǎolao shīshī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老老实实做人
lǎolǎoshíshí zuòrén
cư xử một cách thiện chí
老老实实的答题
lǎolǎoshíshí de dátí
trả lời câu hỏi một cách trung thực
老老实实告诉
lǎolǎoshíshí gàosù
nói một cách trung thực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc