老鼠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老鼠

  1. chuột, chuột
    lǎoshǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

猫哭老鼠
māo kū lǎoshǔ
rơi nước mắt cá sấu
老鼠洞
lǎoshǔ dòng
lỗ chuột
用老鼠做实验
yòng lǎoshǔ zuò shíyàn
thử nghiệm trên chuột
猫抓老鼠
māo zhuā lǎoshǔ
mèo và chuột
抓老鼠
zhuā lǎoshǔ
bắt một con chuột

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc