Tiếng Trung giản thể
老龄
Thứ tự nét
Ví dụ câu
老龄相关问题
lǎolíng xiāngguān wèntí
các vấn đề liên quan đến lão hóa
世界老龄状况
shìjiè lǎolíng zhuàngkuàng
tình hình già hóa thế giới
老龄问题宣言
lǎolíng wèntí xuānyán
tuyên bố về sự lão hóa
老龄公民
lǎolíng gōngmín
người cao tuổi