Tiếng Trung giản thể

老龄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 老龄

  1. tuổi già; sự lão hóa
    lǎolíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老龄相关问题
lǎolíng xiāngguān wèntí
các vấn đề liên quan đến lão hóa
世界老龄状况
shìjiè lǎolíng zhuàngkuàng
tình hình già hóa thế giới
老龄问题宣言
lǎolíng wèntí xuānyán
tuyên bố về sự lão hóa
老龄公民
lǎolíng gōngmín
người cao tuổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc