Thứ tự nét

Ý nghĩa của 考

  1. để đưa ra bài kiểm tra, để làm bài kiểm tra
    kǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她考了我们的不规则动词
tā kǎo le wǒmen de bùguīzé dòngcí
cô ấy đã kiểm tra chúng tôi về động từ bất quy tắc
考满分
kǎo mǎnfēn
để có được điểm đầy đủ
补考
bǔkǎo
thi trang điểm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc