Tiếng Trung giản thể
考卷
Thứ tự nét
Ví dụ câu
请在每页考卷上写下名字
qǐng zài měi yè kǎojuàn shàng xiěxià míngzì
vui lòng viết tên của bạn trên mỗi trang giấy kiểm tra
给学生分发考卷
gěi xué shēngfēn fā kǎojuàn
phát giấy thi cho học sinh
一张考卷定命运
yīzhāng kǎojuàn dìng mìngyùn
một tờ giấy thi quyết định số phận
她一看考卷就傻眼了
tā yīkàn kǎojuàn jiù shǎyǎn le
cô ấy chết lặng khi nhìn thấy tờ giấy thi
交考卷
jiāo kǎojuàn
vượt qua bài kiểm tra