考场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 考场

  1. phòng thi
    kǎochǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

携带任何禁带物品进入考场
xiédài rènhé jīn dài wùpǐn jìnrù kǎochǎng
vào phòng thi với bất kỳ vật dụng bị cấm nào
离开考场
líkāi kǎochǎng
rời khỏi phòng thi
各个考场
gègè kǎochǎng
mỗi phòng thi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc