Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
考场
New HSK 6
考场
Thêm vào danh sách từ
phòng thi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 考场
phòng thi
kǎochǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
携带任何禁带物品进入考场
xiédài rènhé jīn dài wùpǐn jìnrù kǎochǎng
vào phòng thi với bất kỳ vật dụng bị cấm nào
离开考场
líkāi kǎochǎng
rời khỏi phòng thi
各个考场
gègè kǎochǎng
mỗi phòng thi
Các ký tự liên quan
考
场
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc