考生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 考生

  1. Thí sinh
    kǎoshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

考生所缴交的费用
kǎoshēng suǒ jiǎojiāo de fèiyòng
phí do người kiểm tra trả
考生身份证
kǎoshēng shēnfènzhèng
giấy tờ tùy thân của người kiểm tra
考生必须不小于十八岁
kǎoshēng bìxū bù xiǎoyú shíbāsuì
người kiểm tra không được dưới mười tám tuổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc