Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
考生
New HSK 2
考生
Thêm vào danh sách từ
Thí sinh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 考生
Thí sinh
kǎoshēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
考生所缴交的费用
kǎoshēng suǒ jiǎojiāo de fèiyòng
phí do người kiểm tra trả
考生身份证
kǎoshēng shēnfènzhèng
giấy tờ tùy thân của người kiểm tra
考生必须不小于十八岁
kǎoshēng bìxū bù xiǎoyú shíbāsuì
người kiểm tra không được dưới mười tám tuổi
Các ký tự liên quan
考
生
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc